Characters remaining: 500/500
Translation

tàn hương

Academic
Friendly

Từ "tàn hương" trong tiếng Việt có nghĩanhững đốm nhỏ, thường màu nâu hoặc nâu vàng, xuất hiện trên da, đặc biệt vùng mặt, do sự tích tụ của melanin. Tàn hương thường xuất hiệnnhững người làn da sáng thường xuất hiện nhiều hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa của từ:

    • Tàn hương (tàn nhang) hiện tượng da bị sạm màu, thường xuất hiện dưới dạng những đốm nâu hoặc vàng trên da. Tình trạng này thường không gây hại cho sức khỏe nhưng có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
  2. Cách sử dụng:

    • Từ "tàn hương" thường được dùng trong các câu nói liên quan đến chăm sóc da hoặc thẩm mỹ.
    • dụ: " ấy đã tìm kiếm nhiều phương pháp để làm mờ tàn hương trên mặt."
    • dụ nâng cao: "Các chuyên gia khuyên nên sử dụng kem chống nắng để hạn chế sự hình thành tàn hương, đặc biệt trong mùa ."
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • "Tàn nhang" một biến thể phổ biến hơn của từ "tàn hương". Cả hai từ này đều chỉ hiện tượng giống nhau, nhưng "tàn nhang" thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
    • Một số từ gần giống có thể kể đến như "đốm nâu" (chỉ những đốm trên da) nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tàn hương.
  4. Từ liên quan:

    • "Melanin": chất sắc tố trong da, ảnh hưởng đến màu sắc da.
    • "Chăm sóc da": các phương pháp sản phẩm được sử dụng để duy trì cải thiện sức khỏe làn da.
    • "Kem chống nắng": sản phẩm bảo vệ da khỏi tác động của tia UV, giúp ngăn ngừa tàn hương.
Kết luận:

Tàn hương (hay tàn nhang) một hiện tượng phổ biến trên da, thường xuất hiện do ánh nắng mặt trời có thể được giảm thiểu bằng cách chăm sóc đúng cách.

  1. Nh. Tàn nhang.

Similar Spellings

Words Containing "tàn hương"

Comments and discussion on the word "tàn hương"